
Chương trình Anh văn giao tiếp tại THT là chương trình được xây dựng dựa trên các phương pháp giảng dạy mới nhất và được cập nhật liên tục với xu thế chung của thời đại. Nắm bắt được tâm lí học tiếng Anh của người Việt Nam, các Giáo viên luôn linh hoạt trong cách giảng dạy sao cho phù hợp nhất với các Học viên. Để từ đó các Học viên cảm thấy yêu thích khi học Giao tiếp cũng như tìm được những niềm vui trong các giờ học; các giờ học Giao tiếp không chỉ là những giờ học giao tiếp tiếng Anh thông thường mà đó còn là những giờ học kiến thức hiểu biết chung, những giờ giải lao sau một ngày học tập, làm việc mệt nhọc...
Với Lộ trình Anh văn giao tiếp mà các Giáo viên tại THT xây dựng nên, các Học viên có thể linh động chọn cho mình một lớp học phù hợp với các cấp độ từ Sơ Cấp cho đến Cao Cấp. Tham gia các lớp Anh văn Giao tiếp tại THT, các Học viên không bị đặt nặng quá nhiều về Văn phạm nên từ đó sẽ tạo cho các Học viên một tâm lí thoải mái nhất để tập trung vào Giao tiếp mà thôi.
Với Giáo trình được THT sử dụng trong khóa học Anh văn Giao tiếp đó là bộ Giáo trình SPEAK NOW gồm các nội dung phù hợp với các chủ đề giao tiếp thường ngày; với bộ Giáo trình này, các Học viên được thực hành Nghe – Nói nhiều hơn, và Ngữ pháp không được chú trọng nhiều.
Ngoài ra, các lớp học Anh văn giao tiếp tại THT sử dụng những phương tiện thông tin hỗ trợ trong công tác giảng dạy thực sự mang lại hiệu quả và khuyến khích tinh thần học tập của Học viên.
Khoá học bao gồm 8 cấp độ phù hợp với mọi trình độ : Căn Bản, Sơ Cấp, Trung Cấp, và Trung Cao Cấp - được đánh giá theo chuẩn từ A1 – B2 theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR).
Chương trình | Cấp độ | Trình độ theo CEFR | Số giờ | Giáo viên (Giờ) | Học phí (VND) | |
NN | VN | |||||
ANH VĂN GIAO TIẾP | Beginner 1 | A1 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 |
Beginner 2 | A1 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 | |
Elementary 1 | A2 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 | |
Elementary 2 | A2 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 | |
Pre-Intermediate 1 | B1 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 | |
Pre-Intermediate 2 | B1 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 | |
Intermediate 1 | B2 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 | |
Intermediate 2 | B2 | 57 | 19 | 38 | 2,280,000 |